“Thị giác không chỉ để nhìn. Nó là công cụ tư duy, cảm thụ và biểu đạt.”
Trích giáo trình Tạo hình nâng cao, The R’art School
Bộ giáo trình Tạo hình nâng cao tại The R’art School
Trong thời đại mà hình ảnh chiếm lĩnh phần lớn không gian sống, ngôn ngữ thị giác trở thành một năng lực thiết yếu – không chỉ dành cho họa sĩ hay nhà thiết kế, mà cho bất kỳ ai cần giao tiếp với thế giới một cách tinh tế và có chiều sâu.
Tuy nhiên, việc giảng dạy hội họa ở nhiều nơi vẫn còn mang nặng yếu tố mô phỏng hay cảm tính. Tại The R’art School, chúng tôi tiếp cận hội họa như một ngôn ngữ tư duy và biểu đạt cảm xúc có hệ thống – nơi “vẽ đẹp” không khởi đi từ bàn tay, mà từ cách nhìn, cách hiểu và cách cảm nhận thế giới.
Vẽ đẹp không phải là vẽ giống
Có một lầm tưởng phổ biến trong giảng dạy hội họa: rằng vẽ đẹp là kết quả của năng khiếu, hay khả năng sao chép hiện thực. Trong khi đó, những bức tranh thực sự chạm đến người xem đều là kết quả của một chuỗi hoạt động tư duy thị giác: quan sát – phân tích – tái cấu trúc – biểu đạt.
Tại The R’art School, chúng tôi định nghĩa lại “vẽ đẹp” như một ngôn ngữ có cấu trúc, gồm ba lớp chính:
- Kỹ thuật tạo hình chính xác.
- Tư duy thẩm mỹ thị giác: phối cảnh – bố cục – ánh sáng – sắc độ – màu sắc – nhịp điệu.
- Tầm nhìn cảm xúc và quan điểm thẩm mỹ cá nhân.
Học viên lớp Sóc chuột – The R’art School
Hệ thống các yếu tố tạo nên vẽ đẹp
1. Đường nét và bố cục (Line & Composition)
Đường nét không chỉ để mô tả hình thể mà để tuyên bố điều gì đó. Nét vững chắc, co kéo, ngắt quãng đều chứa thông tin tâm lý.
Bố cục là cách tổ chức thị giác: tạo nhịp, điều hướng ánh nhìn, kiểm soát động – tĩnh, điểm nhấn – phụ họa.
Nhiều học viên học cách “lấp đầy khung hình” nhưng quên “điểm dừng thị giác” – nơi ánh nhìn cần được nghỉ ngơi. Cái đẹp đến từ nhịp chứ không đến từ sự lấp đầy.
2. Ánh sáng và sắc độ (Light & Value)
Trong hội họa phương Tây từ thế kỷ XV, chiaroscuro (sáng – tối) là nền tảng tạo khối.
Hiểu 5 vùng ánh sáng – từ sáng trực tiếp, bán tối, vùng tối, bóng đổ đến phản quang – là điều kiện cần để dựng hình có khối lượng và cảm xúc.
3. Màu sắc và hòa sắc (Color & Harmony)
Màu không chỉ là “chọn màu đẹp”, mà là lựa chọn mang tính ngữ nghĩa – cảm xúc. Một bảng màu có thể kể câu chuyện không lời.
Phối màu cần xét đến:
- Bối cảnh không gian (ánh sáng – chất liệu nền).
- Chủ đề cảm xúc (tĩnh – động, trong – đục, ấm – lạnh).
- Tương quan thị giác (màu nhấn – màu chuyển – màu đệm).
4. Hình khối và cấu trúc (Form & Construction)
Hình ảnh không có khối là hình ảnh bị phẳng về cảm thụ.
Ngày nay, sự giao thoa giữa “form học thuật” và “line biểu cảm” tạo ra các phong cách minh họa đa chất liệu. Nhưng người vẽ vẫn phải hiểu: khối chi phối ánh sáng, và ánh sáng làm nên xúc cảm không gian.
5. Tiết tấu và nhịp điệu (Rhythm & Movement)
Giống như âm nhạc, nhịp điệu thị giác giữ người xem ở lại lâu hơn.
Một bố cục tốt sẽ “lái mắt” đi theo kịch bản – giúp người xem không bị lạc, không bị mỏi, và không bị nhàm.
6. Biểu cảm và thông điệp (Expression & Meaning)
Nghệ thuật không bắt đầu từ việc “vẽ giống” – mà từ mong muốn nói điều gì đó.
“Một bức hình thiếu biểu cảm là một xác không hồn. Một bức tranh có biểu cảm đúng là một tiếng nói thầm nhưng vang vọng.”
Tác phẩm “Mẹ và em” – Khi yêu thương trở thành tác phẩm nghệ thuật.
Phối cảnh – Dựng không gian cảm xúc
Phối cảnh tuyến tính – Dựng hình có chiều sâu
- 1 điểm tụ: dùng cho không gian sâu (đường hầm, hành lang).
- 2 điểm tụ: khối góc cạnh, công trình.
- 3 điểm tụ: nhấn mạnh chiều cao hoặc chiều sâu cực đại.
Phối cảnh khí quyển – Hơi thở của khoảng cách
Không dùng đường tụ, mà dựa vào thay đổi sắc độ, tương phản, và sắc lạnh theo khoảng cách – để tạo cảm xúc không gian.
Vật càng xa: càng nhạt màu, ít nét, sắc lạnh và mờ viền.
Tiêu chí |
Phối cảnh tuyến tính |
Phối cảnh khí quyển |
Dựa trên |
Cấu trúc hình học |
Cảm nhận không khí – khoảng cách |
Quy chiếu chính |
Đường tụ, đường chân trời |
Sắc độ, độ trong – mờ, màu sắc |
Ứng dụng |
Kiến trúc, hình khối nhân tạo |
Cảnh quan thiên nhiên, không gian mở |
Mục đích |
Diễn đạt hình khối đúng không gian |
Tạo cảm xúc chiều sâu, không khí |
Tầm nhìn thị giác – Góc nhìn là góc người
Góc nhìn trong tranh không chỉ là kỹ thuật – mà còn phản ánh cách người vẽ đọc thế giới.
Một đứa trẻ nhìn từ góc thấp trở nên mạnh mẽ. Nhìn từ trên xuống – lại mong manh. Góc nhìn thay đổi, cảm nhận thay đổi.
TRIẾT LÝ 5C – 5P CỦA THE R’ART SCHOOL
5C – Nền móng một bức tranh đẹp
1. Conception - ý tưởng
2. Construction - xây dựng
3. Contour - đường viền
4. Character - đặc điểm
5. Consistency - tính nhất quán
Sơ đồ triết lý 5C – The R’art School
5P – Kỹ năng tư duy thị giác cần thiết
- Proportion - Tỷ lệ
- Placement - Điểm mấu chốt - không gian mảng hình
- Perspective - Phối cảnh
- Planes - Diện chia nhỏ - bề mặt nhận sáng tối và bóng đổ.
- Pattern - Kết cấu bề mặt và chất liệu, có thể có bao gồm yếu tố về sắc độ
-----
Một bức tranh vẽ đẹp không cần “vẽ giống” – nhưng cần đúng về cấu trúc thị giác, đúng về cảm xúc, và đúng về tư duy.
Tại The R’art School, chúng tôi không dạy sao chép hiện thực. Chúng tôi dạy cách diễn đạt chính mình qua tư duy thị giác nhân văn.